Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn minty” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ´minti /, tính từ, có bạc hà, có mùi bạc hà,
  • / ´tinti /, tính từ, loè loẹt, sặc sỡ,
"
  • / ´mindʒi /, Tính từ: (thông tục) bần tiện, nhỏ mọn,
  • Danh từ riêng: từ viết gọn (informal) của tên (given name) montgomery hoặc montague, Cấu trúc từ: the full monty, tất cả, trọn gói, mọi thứ (được mong...
  • / ˈmɪsti /, Tính từ: có sương mù bao phủ, mơ hồ, không rõ ràng, Từ đồng nghĩa: adjective, bleary , blurred , closed in , clouded , cloudy , dark , dewy , dim...
  • Tính từ: Đầy bét, đầy ve, bị mọt,
  • / mɪnt /, Danh từ: (thực vật học) cây bạc hà, kẹo bạc hà cay (cũng) peppermint, sở đúc tiền, (nghĩa bóng) món lớn, kho vô tận, nguồn vô tận, Ngoại động...
  • / ´misti¸aid /, tính từ, uỷ mị, sướt mướt,
  • tỉ giá pháp định, tỷ giá bản vị,
  • nước sốt có bạc hà,
  • dấu hiệu xưởng đúc tiền,
  • tình trạng tiền mới đúc, tình trạng tiền mới đúc (chưa lưu hành),
  • / ´mint¸sɔ:s /, danh từ, nước chấm (nước xốt) có bạc hà (chấm thịt cừu nướng),
  • sở đúc tiền hoàng gia,
  • / ´kæt¸mint /, danh từ, (thực vật học) cây bạc hà mèo,
  • tiền đúc,
  • giàu lên nhanh, phát tài nhanh,
  • dầu bạc hà,
  • giàu lên nhanh, phát tài nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top