Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn orology” Tìm theo Từ (174) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (174 Kết quả)

  • / ɔ´rɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu núi, Kỹ thuật chung: môn học về núi, môn nghiên cứu núi, sơn văn học,
  • / ju´rɔlədʒʒi /, Danh từ: (y học) khoa tiết niệu, Y học: niệu học,
  • mônhọc thể dịch, môn học dịch cơ thể,
  • / ou´tɔlədʒi /, Danh từ: (y học) khoa tai, Y học: khoa tai, khoa học về các bệnh của tai, Kỹ thuật chung: khoa tai,
"
  • như orology,
  • / hɔ´rɔlədʒi /, Danh từ: thuật đo thời khắc, thuật làm đồng hồ,
  • Danh từ: noãn học,
  • / ou´ɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu trứng chim, they find out a death bird in the oology, họ tìm thấy một con chim chết tại khoa nghiên cứu trứng chim
  • / ɛə´rɔlədʒi /, Danh từ: (vật lý) môn quyển khí, (khí tượng) môn khí tượng cao không, Điện lạnh: khí học không trung,
  • / əg´rɔlədʒi /, Kỹ thuật chung: thổ nhưỡng học,
  • / ə´pɔlədʒi /, Danh từ: lời biện bạch, lời biện giải, sự xin lỗi, sự tạ lỗi, (thông tục) cái tồi, vật tồi, Hình thái từ: Kinh...
  • / dɔk´sɔlədʒi /, Danh từ: (tôn giáo) bài kinh ca ngợi chúa giêxu,
  • / ɪˈkɒlədʒi /, Danh từ: sinh thái học, Kỹ thuật chung: sinh thái học, Từ đồng nghĩa: noun, bionomics , conservation , preservation,...
  • Danh từ: sinh lý học lao động,
  • mônhọc mô đơn giản,
  • mônhọc đường dây thần kinh,
  • / i:´nɔlədʒi /, Danh từ: khoa rượu nho,
  • / ɔm´brɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu mưa; môn học về mưa, Cơ khí & công trình: khoa nghiên cứu mưa,
  • / ɔn´tɔlədʒi /, Danh từ: (triết học) bản thể học, Kỹ thuật chung: bản thể luận,
  • / si´rɔlədʒi /, Danh từ: huyết thanh học, khoa huyết thanh, Y học: huyết thanh học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top