Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn overpass” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ¸ouvə´pa:s /, Danh từ: ( mỹ) cầu chui, Đường vượt tầng trên, Ngoại động từ: vượt qua (sông, biên giới), bỏ qua (thiếu sót), giỏi hơn, trải...
  • / ¸ouvə´pa:st /, tính từ, Đã qua rồi, bỏ qua,
  • cầu vượt,
"
  • cầu vượt đường sắt, cầu vượt đường sắt,
  • mang cột buồm quá dài, Ngoại động từ: mang cột buồm quá dài, mang cột buồm quá nặng,
  • / ´ouvə¸plʌs /, Danh từ: số thừa, số thặng dư, số lượng quá lớn,
  • Ngoại động từ: Áp chế quá mức, đè nén quá mức,
  • / ¸ouvə´ta:sk /, Ngoại động từ: trao nhiều việc quá cho (ai), trao nhiệm vụ nặng nề quá cho (ai), gánh vác nhiều việc quá,
  • cầu vượt kiểu dây căng,
  • / ¸ouvə´ka:st /, Ngoại động từ .overcast: làm u ám, phủ mây (bầu trời), vắt sổ (khâu), quăng quá xa (lưới đánh cá, dây câu), Tính từ: bị phủ...
  • Phó từ:,
  • quá khứ và quá khứ phân từ của overpay,
  • / ¸ouvə´pei /, Ngoại động từ .overpaid: trả tiền quá cao, hình thái từ: Kinh tế: trả lố, trả vượt mức,
  • đập tràn,
  • cần vượt cho người bộ hành, cầu vượt cho người bộ hành,
  • cầu vượt qua đường sắt,
  • công nhân được trả lương quá cao,
  • điều kiện mây mù dày đặc,
  • vỏ hộp che đoạn vượt đường ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top