Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn overrun” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • / ¸ouvə´rʌn /, Danh từ: sự lan tràn, sự tràn ra, sự vượt quá, sự chạy vượt (giờ..), số lượng (in...) thừa, động từ: tràn qua, lan qua, tàn phá,...
  • sự tràn điều khiển,
  • sự chi quá phí tổn,
  • sự vượt quá phí tổn ước tính,
  • chạy quá mức, chạy tràn,
  • sự tràn dòng, sự vượt dòng,
  • / ¸ouvə´rent /, nội động từ, lấy tiền thuê (nhà...) quá cao, thu tô cao quá
  • vành mẹ,
"
  • / ¸ouvə´dʌb /, Kỹ thuật chung: sang âm quá mức,
  • / ¸ouvə´tə:n /, Danh từ: / ´ouvətə:n /, sự lật đổ, sự đảo lộn, Ngoại động từ: lật úp, đánh đổ, lật ngược, gây ra sự sụp đổ (về chính...
  • / ´ouvə¸mæn /, Danh từ: người có quyền lực cao hơn cả; người lãnh đạo, trọng tài, người đốc công, người cai thợ, siêu nhân, Xây dựng: người...
  • chạy quá tốc độ,
  • / ¸ouvə´bai /, Động từ .overbought: mua nhiều quá, mua sắm quá túi tiền của mình,
  • để tuốt mất cơ hội thị trường, vượt quá thị trường dự kiến,
  • / ˌoʊvərˈrul /, Ngoại động từ: cai trị, thống trị, (pháp lý) bác bỏ, bãi bỏ, gạt bỏ, Nội động từ: hơn, thắng thế, Từ...
  • / 'ouvə'dju: /, Tính từ: quá chậm, quá hạn, Điện tử & viễn thông: sự quá chậm trễ, Kỹ thuật chung: quá hạn,...
  • hối phiếu quá hạn, phiếu khoán quá hạn, hối phiếu quá hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top