Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn peroxide” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / pəˈrɒksaɪd /, Danh từ: peroxyt, nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc) (như) hydrogen peroxide, peroxide of hydrogen, Ngoại động từ:...
  • têroxit,
"
  • Danh từ: (hoá học) peroxyt, (thông tục) hyđro peroxyt (để nhuộm tóc), Ngoại động từ: nhuộm (tóc) bằng...
  • benzoyl peroxit, peroxyt benzoin (chất làm trắng bột),
  • chỉ số preroxit,
  • axetyl peroxit,
  • ôxit mangan già,
  • nitơ điôxit, nitơ peroxit, nitơ peroxit,
  • kẽm peroxit,
  • bao2, bari peroxit,
  • tetroza, tetroxit,
  • Danh từ: cô gái nhuộm tóc hung,
  • sự xác định chỉ số peroxit,
  • nước oxy già, hyđro peroxit,
  • / ¸su:pər´ɔksaid /, danh từ, peoxit : calcium superoxide canxi peoxit,
  • / pə´rɔksi¸deis /, Y học: enzyme thực vật cũng có trong bạch cầu hay sữa, Kinh tế: peroxiđaza,
  • / pə´rɔksi¸daiz /, Hóa học & vật liệu: perôxit hóa,
  • phenôxit,
  • / i´pɔksaid /, Danh từ: (hoá học) epoxit, Hóa học & vật liệu: epoxit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top