Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn peroxide” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / prə'vaid /, Nội động từ: ( + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, ( + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho; lo liệu cho, Ngoại động...
  • protein,
  • nitơ pentoxit,
  • một hợp chất không màu hay màu vàng nhạt dùng nhuộm chất béo hay dùng làm chất định hình,
  • chất hút ẩm,
  • gửi tin,
  • thuyết peoxit về sự nổ,
  • chì tetroxit,
  • vanadi pentoxit,
  • cấp quỹ, cấp vốn,
  • với điều kiện là,
  • dự phòng,
  • cấp quỹ, cấp vốn,
  • nguồn quỹ cung cấp từ hoạt động kinh doanh,
  • đánh dấu bằng những vạch,
  • lắp cánh vào máy tuabin,
  • các đường dây t1 (= ds-1) vận hành tại 1,544 mbit/s cho 24 kênh số liệu,
  • Thành Ngữ:, to put away ( save ) for a rainy day ; to provide against a rainy day, dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top