Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn phoneme” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • / ´founi:m /, Danh từ: Âm vị, Ngôn ngữ học: Âm vị, english has 24 consonant phonemes, tiếng anh có 24 âm vị phụ âm
  • tơ cơ,
  • / fə´ni:mik /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) âm vị,
  • Ngoại động từ: phát âm, Hình thái từ:,
"
  • hệ tính trạng,
  • sợi trục,
  • pion (hạt cơ bản),
  • diện tư duy,
  • / ´founi /, Tính từ .so sánh: giả; dỏm, (từ lóng) giả vờ (ốm...), giả, giả mạo (tiền, đồ nữ trang...), Danh từ: của dỏm, đồ dỏm; đồ giả,...
  • / 'fi:bi /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần mặt trăng, (thơ ca) mặt trăng, chị hằng,
  • / foun /, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm tố lời nói, (thông tục) điện thoại, dây nói (như) telephone, có một cú điện thoại (về một người, một công việc..), Ngoại...
  • tiền giả,
  • công ty giả,
  • / 'iəfoun /, Danh từ: Ống nghe,
  • sổ điện thoại,
  • số điện thoại, address and phone number, địa chỉ và số điện thoại
  • trạm điện thoại công cộng,
  • số điện thoại, frequently called phone numbers, số điện thoại thường gọi
  • Nghĩa chuyên ngành: hệ thống cung cấp thông tin qua qua tin tin nhắn tự động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top