Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn privy” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ´privi /, Tính từ: riêng tư, kín, bí mật, ( + to something ) chia sẻ sự bí mật của cái gì, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà triệu phú, (từ cổ, nghĩa...
  • Tính từ: tỉ mỉ, cầu kỳ,
  • Danh từ ( PrivyỵCouncil): hội đồng cơ mật (hoàng gia anh),
"
  • hố xí,
  • Danh từ: quỹ riêng; quỹ đen, quỹ riêng cho hoàng gia,
  • bể thủy phân, hố phân tự hoại, hố rác tự hoại,
  • như pricey,
  • Danh từ ( PrivyỵCouncillor): uỷ viên hội đồng cơ mật (hoàng gia anh),
  • Danh từ ( PrivyỵCounsellor): Ủy viên hội đồng cơ mật (hoàng gia anh),
  • Danh từ: quốc ấn (ở anh; dùng cho những tài tiệu ít quan trọng), lord privy seal, bộ trưởng không bộ cao cấp ở anh
  • Idioms: to be privy to sth, có liên can vào vụ gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top