Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn purchaser” Tìm theo Từ (174) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (174 Kết quả)

  • / ´pə:tʃisə /, Danh từ: người mua, người tậu, người sắm, Toán & tin: người mua, Điện: bên mua (hàng), Kỹ...
  • / 'pə:t∫əs /, Danh từ: sự mua, tậu; vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...), (pháp lý) sự tậu được...
  • người mua khống (chứng khoán),
  • người mua có khả năng chi trả,
  • người đồng thủ đắc, người mua chung, người tậu chung,
  • Toán & tin: (toán kinh tế ) mua,
"
  • hộ sử dụng, người mua sau cùng,
  • số lượng thu mua,
  • sự đặt hàng trước (theo mùa),
  • sự cùng mua, sự đồng thủ đắc, sự tậu chung,
  • sự mua hàng có sẵn, hiện có, tại chỗ giao ngay,
  • tài khoản mua, tài khoản mua hàng,
  • hiệp định mua, hiệp định mua, thỏa ước mua, thỏa ước mua,
  • cam kết mua hàng,
  • giấy xác nhận mua hàng,
  • hợp đồng mua, hợp đồng mua (hàng hóa, chứng khóan), sales and purchase contract, hợp đồng mua bán, sales and purchase contract, hợp đồng mua-bán
  • chi phí mua hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top