Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn purchaser” Tìm theo Từ (174) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (174 Kết quả)

  • sự mua bù thêm (chứng khoán, để cân bằng, để bảo hiểm),
  • chiếm đoạn bằng mua lại,
  • người môi giới thu mua,
  • phí tổn mua hàng,
  • quỹ mua (chứng khoán), quỹ mua lại, quỹ khấu hao,
  • hàng trả lại,
  • hàng mẫu mua hàng,
  • sự mua rào, sự mua vào,
  • Danh từ: hình thức thuê mua (sau khi đã trả tiền thuê một số lần nhất định thì vật cho thuê sẽ thuộc sở hữu người thuê), trả...
  • việc mua lặp lại,
  • sự mua đất, mua đất,
  • sự mua thử,
  • hộ sử dụng, người mua sau cùng,
  • bên mua có thiện ý,
  • pa lăng cần trục,
  • sự hợp nhất mua,
  • sự mua chung,
  • chiết khấu mua,
  • quyết định mua,
  • hóa đơn mua hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top