Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn staggered” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • / 'stægəd /, Tính từ: so le; được đặt so le, Cơ khí & công trình: kiểu bàn cờ, được đặt so le, so le (mối ghép đinh tán), Xây...
  • / 'stægərə /, danh từ, sự kiện làm sửng sốt, tin làm sửng sốt, lý lẽ (vấn đề) làm choáng váng, cú đấm choáng người,
  • nút giao lệch,
  • rào cản (cuối đường cứu nạn),
  • mối nối so le,
  • vẽ so le,
  • mối nối so le,
  • sự đóng gói so le,
"
  • mạch xây kiểu chữ chi, mối nối lệch,
  • / ´swægərə /, danh từ, người đi nghênh ngang; người vênh váo, người hay huênh hoang khoác lác,
  • 1 . bệnh lảo đào củagia súc (do coenurus cerebralis) 2. (chứng) choáng váng, lảo đảo,
  • lượng nâng của răng (dao chuốt),
  • hợp đồng xếp lệch nhau, những hợp đồng đan xen nhau,
  • hàng ngói bố trí lệch nhau (không thẳng hàng),
  • lực căng,
  • mạch (xây) so le,
  • cọc so le,
  • cọc bố trí so le,
  • / 'stægə /, Danh từ, số nhiều staggers: sự lảo đảo; bước đi loạng choạng; động tác lảo đảo không vững, (kỹ thuật) cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top