Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn surveillance” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / sə:´veiləns /, Danh từ: sự giám sát; sự theo dõi cẩn thận, Điện tử & viễn thông: sự quản đốc, Kỹ thuật chung:...
  • giám sát giá cả,
  • sự giám sát bằng rađa,
  • sự giám sát phạm vi,
  • hệ thống giám sát, một loạt thiết bị theo dõi được thiết kế để kiểm tra các điều kiện về môi trường.
  • vệ tinh giám sát,
  • sự giám sát giao thông,
  • giám sát điện tử, electronic surveillance assistance centre (esac), trung tâm trợ giúp giám sát điện tử
  • giám sát y tế, sự kiểm tra tổng quát định kỳ tình trạng sức khoẻ của một công nhân; những yếu tố chấp nhận được của một chương trình giám sát như thế được liệt kê trong tiêu chuẩn quản...
  • rađa kiểm soát thứ cấp,
  • ra đa giám sát mục tiêu,
"
  • điều khiển quá trình, giám sát sản xuất,
  • sự giám sát sức khoẻ,
  • giám sát đa phương,
  • sự chuẩn bị hạ cánh có quan sát,
  • rađa khảo sát mặt đất,
  • giám sát công nhân,
  • ra đa điều khiển hàng không, ra đa không lưu,
  • cơ quan giám thị hàng dệt,
  • rađa giám sát sân bay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top