Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tadpole” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • /'tædpəʊl/, Danh từ: (động vật học) con nòng nọc,
  • / ´tædpoul¸fiʃ /, Kinh tế: cá nòng nọc,
  • / ˈmeipəʊl /, Danh từ: cây nêu ngày 1 tháng 5 (cây hoặc cột có kết đèn, hoa, dựng lên để mọi người nhảy múa xung quanh, vào ngày 1 tháng 5),
  • lỗ (đã) tarô, cửa thoát, lỗ (có) ren, lỗ ra,
  • Nghĩa chuyên nghành: một cụm từ thường được sử dụng để miêu tả mẫu ảnh mode-b tạo ra từ quá trình kiểm tra siêu âm một vùng, như một u nang bao quanh (walled cyst), nơi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top