Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tentacle” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / 'tentəkl /, Danh từ: (động vật học) tua cảm, xúc tu (phần mảnh dẻ, mềm mại kéo dài ra từ thân một số động vật dùng để sờ mó, nắm giữ hoặc di chuyển; sên, bạch...
  • / ´tentəkəld /, tính từ, (động vật học) có tua cảm, có xúc tu, (thực vật học) có lông tuyến,
  • / ´pentəkl /, Danh từ: hình được sử dụng như ký hiệu, như biểu tượng,
  • thấu kính,
  • / 'testikl /, Danh từ: (giải phẫu) hòn dái, tinh hoàn (một trong hai tuyến của cơ quan sinh dục nam, nơi sinh ra tinh dịch), Y học: bộ tinh hoàn,
"
  • / ´rentəbl /, Tính từ: có thể cho thuê, có thể thuê,
  • / ´testəbl /, tính từ, có thể thử được, (pháp lý) có thể để lại, có thể truyền cho, có thể di tặng, (pháp lý) có thể làm chứng,
  • / ´tenəbl /, Tính từ: Đứng vững được, trụ lại được, có thể giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (chức vụ, địa vị, đồn luỹ...), cãi được, biện hộ được,...
  • / ´dentikl /, Danh từ: răng nhỏ,
  • tài sản có thể cho thuê,
  • lỗ cằm,
  • u xương răng,
  • diện tích có ích, diện tích có ích,
  • phòng cho thuê,
  • diện tích cho thuê tổng,
  • diện tích cho thuê thực,
  • diện tích cho thuê thực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top