Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Goopy” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ´gudi´gudi /, Tính từ: hay lên mặt đạo đức; đạo đức một cách lố lăng, hợm hĩnh điệu bộ, Danh từ: người lên mặt đạo đức; người đạo...
"
  • Tính từ:,
  • / ´gudi /, danh từ, người tốt, người đàng hoàng, goodies bánh kẹo, thán từ, vui quá, khoái quá, đã quá, Từ đồng nghĩa: noun, tidbit , reward , prize , dainty , morsel , treat
  • / ´gu:i /, Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): dính nhớp nháp, có tính cách tình cảm ướt át, ủy mị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´gu:fi /, Tính từ: (từ lóng) ngu, ngốc, Từ đồng nghĩa: adjective, crazy , daffy * , dippy , ditzy , dopey , dotty , empty-headed * , flaky * , foolish , idiotic , kooky...
  • / ´lu:pi /, Tính từ: có vòng, có móc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điên rồ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) láu cá, xỏ lá, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Idioms: to be goody -goody, giả đạo đức,(cô gái)làm ra vẻ đạo đức
  • hàng hóa không mua bán,
  • Idioms: to go goosy, rởn tóc gáy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top