Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Heister” Tìm theo Từ (653) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (653 Kết quả)

  • Danh từ: cái lao (có răng, để đâm cá), Ngoại động từ: Đâm (cá) bằng lao, cái lao, đâm cá bằng lao,...
  • / ´hɔistə /, Xây dựng: thợ cần cẩu, Kỹ thuật chung: máy nâng, tời nâng,
  • van heister, van xoắn heister,
  • khuôn dập, dễ bắt khuôn,
"
  • / ´fi:stə /, danh từ, người thích chè chén, người thết tiệt, khách dự tiệc,
  • Nội động từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, coruscate , glance , gleam , glimmer , glint , glisten , glitter , scintillate...
  • / ´hipstə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng), người mê nhạc ja, (như) hippie,
  • / 'redʤistə /, Danh từ: sổ, sổ sách, máy ghi, công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...), (âm nhạc) quãng âm, (ngành in) sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van điều...
  • / ¸ri:in´tə: /, Ngoại động từ: cải táng,
  • / 'twistə /, Danh từ: người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi, que (để) xe (sợi), (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy, vấn đề hắc búa, sự rối rắm, vấn...
  • / ´webstə /, danh từ, (từ cổ, nghĩa cổ) thợ dệt,
  • / ´houlstə /, Danh từ: bao súng ngắn (đeo ở thắt lưng hay yên ngựa), Kỹ thuật chung: bệ máy cán, giá máy cán,
  • kích thủy lực,
  • Danh từ: người chống lại, Nghĩa chuyên ngành: khả kháng, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Địa chất: bàn tuyển deister,
  • / di´mistə /, danh từ, thiết bị ngăn không cho sương mù đọng lại,
  • giải thích en : 1 . a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within while the material was molten.a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,...
  • / ´hæmstə /, Danh từ: (động vật học) chuột đồng,
  • / ´rɔistə /, Nội động từ: làm om sòm, làm ầm ĩ, chè chén ầm ĩ, liên hoan ồn ào, Từ đồng nghĩa: verb, carouse , frolic , riot
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top