Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hunker” Tìm theo Từ (798) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (798 Kết quả)

  • giá treo cần bơm hút,
  • cối xay thớt dưới chuyển động,
  • / ´bʌηkə /, Danh từ: (hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ), (quân sự) boongke, hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn), Ngoại động từ: (hàng...
  • / 'hʌηkəz /, Danh từ số nhiều: (giải phẫu) vùng hông, on one's hunkers, ngồi xổm
  • dụng cụ móc lợn thịt,
  • / ´hæηkə /, Nội động từ ( (thường) + .after): ao ước, khao khát, thèm muốn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
"
  • / 'hʌɳgə /, Danh từ: sự đói, tình trạng đói, (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết, Nội động từ: Đói, cảm...
  • / 'hʌntə(r) /, Danh từ: thợ săn, người đi săn, người đi lùng, người đi kiếm (dùng trong từ ghép), ngựa săn, Đồng hồ có nắp kim loại che mặt kính, Từ...
  • / ´juηkə /, Danh từ: Địa chủ quý tộc ( Đức),
  • than hầm tàu, than ở kho (hầm tàu),
  • phụ phí nhiên liệu, phí tăng thêm về nhiên liệu,
  • chứng thiếu canxi,
  • bunke (chứa) xi măng, Địa chất: bunke (chứa) xi măng,
  • Địa chất: bunke bằng bêtông, phễu bêtông,
  • / ´pleis¸hʌntə /, danh từ, kẻ mưu cầu danh vọng, kẻ mưu cầu địa vị,
  • Danh từ: người sưu tập đầu kẻ thù, người có nhiệm vụ tìm và thu dụng những nhân viên giỏi,
  • / ´hʌηgə¸ma:tʃ /, danh từ, cuộc biểu tình phản đối của những người thất nghiệp,
  • phong tỏa lương thực,
  • trị liệu nhịn ăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top