Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hunker” Tìm theo Từ (798) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (798 Kết quả)

  • phù dinh dưỡng,
  • Danh từ: người săn lùng những kẻ phạm tội,
  • bunke chất tải, phễu phối liệu,
  • phễu than, bunke than, kho chứa than, phễu than, Địa chất: phễu than, bunke than,
  • Danh từ: người săn bắn bọn tội phạm để lĩnh thưởng,
  • Danh từ: (thông tục) người sưu tập sâu bọ, nhà nghiên cứu sâu bọ,
  • điều khoản nhiên liệu, điều khoản nhiên liệu (trong hợp đồng),
  • dầu bunke, dầu chạy tàu,
  • / ´fɔ:tʃən¸hʌntə /, danh từ, người đào mỏ (kiếm vợ giàu),
  • người kiếm nhân tài,
"
  • thùng để bảo quản sản phẩm, phễu nhiên liệu dự trữ,
  • người xin việc làm, người tìm việc,
  • / ´legəsi¸hʌntə /, danh từ, người xu nịnh để mong được hưởng gia tài,
  • (chứng) thở nhanh sâu (hôn mê đái tháo đuờng),
  • bunke (dùng cho tàu thủy),
  • cấp đá vào bunke, cấp đá vào bunke [thùng], cấp đá vào thùng, bunker icing machine, máy cấp đá vào bunke, bunker icing machine, máy cấp đá vào bunke [thùng], bunker icing machine, máy cấp đá vào bunke [thùng], bunker...
  • Danh từ: trạm cứu hoả (ở mỏ),
  • xuất khẩu đổi,
  • bệnh xương nạn đói,
  • dây chằng bìu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top