Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lusting” Tìm theo Từ (1.709) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.709 Kết quả)

  • cắt và dán,
  • như lustrine, sự đánh bóng, sự mài nhẵn,
  • sự gỉ (sắt), sự hóa gỉ, sự gỉ, sự gỉ, sự ăn mòn,
  • / ´listiη /, Danh từ: sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách, danh sách, Bất động sản: niêm yết, Toán & tin: lập bản...
  • / ´la:stiη /, Danh từ: vải latinh, Tính từ: bền vững, lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu, Hóa...
  • / ´dʌstiη /, Danh từ: sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi, (từ lóng) trận đòn, (từ lóng) sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão tố ngoài biển), Xây...
  • / ´lu:tiη /, Danh từ: chất gắn; ma-tit, dầu gắn, Cơ khí & công trình: sự bôi, sự trét (mattit),
  • cắt và phết dán chữ,
"
  • / 'bʌsiη /, danh từ, việc đi xe búyt,
  • / ´dʌktiη /, Danh từ: hệ thống các ống, Điện lạnh: hệ kênh dẫn, Kỹ thuật chung: đường ống, ống dẫn,
  • / ´ka:stiη /, Danh từ: sự đổ khuôn, sự đúc, vật đúc, chọn diễn viên, Cơ - Điện tử: sự đúc, vật đúc, sản phẩm đúc, Cơ...
  • / kɔstiɳ /, Cơ khí & công trình: sự tính giá thành, Xây dựng: dự chi, dự toán chi phí, Kỹ thuật chung: đánh giá, dự...
  • / ´fa:stiη /, Kinh tế: việc giữ gia súc đói trước khi mổ,
  • / ´puʃiη /, Tính từ: dám làm, kiên quyết làm bằng được; gắng vượt người khác; gắng thành công trong mọi việc, (thông tục) huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định (như)...
  • / ´gʌʃiη /, tính từ, phun ra, vọt ra, tuôn ra hàng tràng, hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã, Từ đồng nghĩa: adjective
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top