Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “N infirme” Tìm theo Từ (153) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (153 Kết quả)

  • / in'fə:m /, Tính từ: yếu đuối, ốm yếu, hom hem, yếu ớt; nhu nhược, không cương quyết, không kiên định, Danh từ: người ốm yếu, Từ...
  • / in´fɔ:md /, Tính từ: có hiểu biết, am hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abreast , acquainted , apprized...
  • / en /, Danh từ, số nhiều N's: mẫu tự thứ mười bốn trong bảng mẫu tự tiếng anh, (toán học) n (số bất định), phía bắc ( north), tên ( name), không có điện ( neutral), giống...
  • / in´fɔ:mə /, Danh từ: chỉ điểm, mật thám, Từ đồng nghĩa: noun, accuser , adviser , announcer , betrayer , blab , blabbermouth , canary , crier , deep throat , double-crosser...
"
  • / in´fleim /, Ngoại động từ: Đốt, châm lửa vào, khích động mạnh, làm nóng bừng, làm đỏ bừng, (y học) làm viêm, làm sưng tấy, Nội động từ:...
  • / in'fo:m /, Ngoại động từ: báo tin cho; cho biết, truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...), Nội động từ: cung cấp tin tức, cung cấp tài liệu (để...
  • tranzito n-p-n,
  • mạng,
  • đơn vị n,
  • / 'en-taip /, thuộc loại n,
  • môđun truyền đồng bộ,
  • côngtenơ ảo,
  • côntenơ-n,
  • n tầng,
  • dàn chữ n,
  • / 'en-tjupl /, bội n, bậc n, n-lần,
  • Toán & tin: không cấp điểm n,
  • Toán & tin: nabla ( ∇? ); toán tử nabla,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top