Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Oyster ” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / 'ɔistə /, Danh từ: (động vật học) con hàu, miếng lườn gà, Nội động từ: Đi bắt sò, Kinh tế: bê nguyên con,...
  • Danh từ: nghề nuôi sò,
  • bãi cá, lườn cá,
  • / 'zistə(r) /, Danh từ: (y học) cái róc xương, Y học: cái nạo xương, cái róc xương,
"
  • như oysterman,
  • / 'mistəri /, Danh từ: Điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, điều bí ẩn, ( số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền, kịch tôn giáo (thời trung cổ), tiểu...
  • Danh từ: quầy bán sò (ở khách sạn),
  • như oyster-bank,
  • Danh từ: sò tẩm bột rán,
  • Danh từ: nĩa (để) ăn sò,
  • nước ép sò,
  • / ´ɔistə¸bed /, như oyster-bank,
  • Danh từ:,
  • vỏ sò,
  • Danh từ số nhiều: sò con (đã đủ lớn để đưa đi nuôi ở bãi sò),
  • Danh từ: lòng đỏ trứng trộn muối tiêu,
  • / ´ɔistə¸bæηk /, bãi nuôi sò (ở biển), ' ˜ist”bed, danh từ
  • Danh từ: vỏ sò,
  • tàu nạo sò, tàu hút sò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top