Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Oyster ” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.816) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như oysterman,
  • / ´ɔistə¸bed /, như oyster-bank,
  • như oyster-bank,
  • Thành Ngữ:, the world is one's/somebody's oyster, như world
  • (hystero-) prefix chỉ 1 . tử cung 2. chứ,
  • chu trình trễ, con đỉa từ trễ, vòng từ trễ, vòng b/h, vòng (từ) trễ, vòng trễ, vòng trễ từ, incremental hysteresis loop, vòng từ trễ nhỏ, incremental hysteresis loop, vòng từ trễ nhỏ, ferroelectric hysteresis...
  • / ´brægət /, Danh từ: người khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, bag of wind , bigmouth , big talker , big-timer , blowhard * , blusterer , boaster...
  • trợ lực phanh, hydraulic brake booster, cụm trợ lực phanh thủy lực, vacuum brake booster, bộ trợ lực phanh chân không
  • bệnh hysteria,
  • như mystery-ship,
"
  • cơn hysteria,
  • bệnh nhân hysteria,
  • loạn thị giác do hysteria,
  • loạn tâm thần do hysteria,
  • liệt hai chi dưới hysteria,
  • đau thần kinh - hysteria,
  • (chứng) cười hysteria,
  • hysteriatabét,
  • hysteria,
  • cảm giác cục (tắc cổ) hysteria,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top