Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Parks” Tìm theo Từ (317) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (317 Kết quả)

  • / ´pa:kə /, Danh từ: Áo paca (áo da có mũ trùm đầu của người ets-ki-mô), loại áo giống áo paca,
  • / ´pa:ki /, Tính từ: (từ lóng) lạnh, rét cóng (không khí, thời tiết...)
  • / mɑ:ks /, nhãn hiệu hàng hóa, nhãn hiệu, nhãn hiệu chế tạo, association marks, nhãn hiệu liên kết, defensive marks, nhãn hiệu phòng ngự, merchandise marks, nhãn hiệu hàng hóa, merchandise marks, nhãn hiệu thương...
  • / spɑrks /, Danh từ: người thợ điện, người coi tổng đài (nhất là trên một con tàu), các tia lửa (kỹ thuật hàn điện),
  • / dɑ:kz /, XEM dark:,
"
  • Danh từ:,
  • / pa:k /, Danh từ: vườn hoa, công viên, vườn lớn (bãi đất trồng cỏ có rào quanh, (thường) trồng cây và gắn liền với một trang thất lớn), khu vườn (khu đất lớn để công...
  • phần (một phần đặc biệt của một cơ quan hay một cấu trúc khác),
  • dấu cắt bỏ,
  • thành ngữ, ditto marks, dấu ( "), nghĩa là" như trên "
  • Danh từ: vạch đo tầm nước (thuyền, tàu),
  • Thành Ngữ:, fairy sparks, ánh lân quang (phát ra từ thực vật mục nát); ma trơi
  • chi tiết định hình,
  • dấu gấp mép, dấu gấp nếp,
  • sở giao dịch chứng khoán paris,
  • màu lục paris, lục paris,
  • bảng kê các bộ phận rời (của một loại máy), danh mục phụ tùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top