Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Profilent” Tìm theo Từ (261) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (261 Kết quả)

  • Danh từ: người vẽ hình nhìn nghiêng, máy vẽ hình nhìn nghiêng,
  • / prә'fiʃnt /, Tính từ: tài giỏi, thành thạo, Danh từ: chuyên gia, người tài giỏi, người thành thạo (về môn gì), Xây dựng:...
  • Danh từ: sự gia công định hình; sự chép hình, sự ghi mặt cắt, gia công định hình, sự định hình, sự mài định hình, sự tạo dạng,...
  • / ´prɔminənt /, Tính từ: lồi lên, nhô lên, dễ thấy, nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người), Xây dựng: nổi bật, Kinh...
  • / ´prɔvidənt /, Tính từ: lo xa, biết lo trước, biết dự phòng; tằn tiện, tiết kiệm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´prɔfailə: /, Kỹ thuật chung: máy phay chép hình, máy phay định hình,
"
  • / ´proufail /, Danh từ: nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng, hình bóng (của cái gì), tiểu sử sơ lược; mô tả sơ lược (trong một bài báo..), hồ sơ, Ngoại...
  • như friendly society, hội dự phòng, hội tương trợ,
  • Tính từ: (sinh vật học) có khả năng truyền,
  • đầu gia công chép hình,
  • máy định hình, máy tạo dạng, máy chép hình,
  • rãnh cán chép hình, ngón dò chép hình,
  • bàn dao chép hình,
  • quỹ tích kiệm hưu bổng, quỹ để dành, quỹ dự phòng, quỹ dự trữ hưu bổng, quỹ tiết kiệm, staff provident fund, quỹ dự trữ hưu bổng của công nhân viên chức
  • công nhân giỏi tay nghề,
  • quỹ tiết kiệm,
  • đặc điểm nổi bật,
  • khớp lồi, mối nối lồi lên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top