Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Profilent” Tìm theo Từ | Cụm từ (274) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • the relationship of tire height to width, or profile., tỷ lệ hình thể, tỉ lệ tương ứng của chiều cao vành lốp tới chiều rộng hoặc ta lông
"
  • profin chiết suất, equivalent step index profile, profin chiết suất phân cấp tương đương, graded index profile, profin chiết suất phân cấp, graded index profile, profin chiết suất tạo bậc, power law index profile, profin...
  • polipropilen,
  • / ,pɒli'prəʊpi,li:n /, Danh từ: polipropilen,
  • nhóm đặc biệt, special group on international standardized profiles (sgisp), nhóm đặc biệt về các profile tiêu chuẩn hóa quốc tế
  • Thành Ngữ:, a high/low profile, cách ứng xử bộc lộ/kín đáo
  • biên dạng ren, prôfin ren, biên dạng ren, screw thread profile, biến dạng ren vít
  • profin chiết suất phân cấp, profin chiết suất tạo bậc, equivalent step index profile, profin chiết suất phân cấp tương đương
  • Thành Ngữ:, in profile, nhìn nghiêng, (nhìn) từ một bên
  • biên dạng pha tạp, low-high-low doping profile, biên dạng pha tạp thấp-cao-thấp
  • / ´ə:niη /, Kinh tế: có lãi, có lợi, sự kiếm được, thu nhập, thuộc về doanh lợi, tiền kiếm được, age-earning profile, thu nhập theo độ tuổi, age-earning profit, thu nhập theo...
  • ray bảo vệ, ray áp, ray dẫn hướng, ray hộ bánh, tay vịn bảo vệ, ray dẫn hướng, beginning of the check rail, chỗ bắt đầu của ray hộ bánh, check rail profile, biên dạng ray hộ bánh, check rail support, sắt chống...
  • băng đa bánh xe, vành bánh xe, cylindrical wheel tyre profile, biên dạng vành bánh xe hình trụ, wheel tyre cone, vành bánh xe côn, wheel tyre contour, biên dạng vành bánh xe, wheel tyre fastening, lắp vành bánh xe, wheel tyre...
  • Idioms: to be proficient in latin, giỏi la tinh
  • Địa chất: lamprofilit,
  • viết tắt, tổ chức bảo hiểm y tế tư nhân ( british united provident, association),
  • nhóm đặc biệt về các profile tiêu chuẩn hóa quốc tế,
  • máy mài định hình, optical profile grinder, máy mài định hình quang
  • quỹ tích kiệm hưu bổng, quỹ để dành, quỹ dự phòng, quỹ dự trữ hưu bổng, quỹ tiết kiệm, staff provident fund, quỹ dự trữ hưu bổng của công nhân viên chức
  • thép cán định hình, thép định hình, profile steel sheet, tâm thép cán định hình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top