Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rosiers” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • Danh từ số nhiều: quần yếm (của trẻ con) (như) romperỵsuit,
  • trục cán, đầm lăn, máy lăn đường,
  • / ´houziəri /, Danh từ: hàng dệt kim, Dệt may: hàng dệt kim, Kinh tế: hàng dệt kim, phụ cấp giao tế, trang tạp phẩm (như...
  • Danh từ: gậy phép của giám mục,
  • / ´rouzinis /, danh từ, màu hồng, sự hồng hào, (nghĩa bóng) sự lạc quan, sự yêu đời, sự tươi vui; tình trạng rất khích lệ; tình trạng rất có hy vọng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thơm như hoa hồng; tình...
  • / ´houziə /, Danh từ: người buôn hàng dệt kim,
  • cột dẫn điện,
  • / ´roustə /, Danh từ: bảng phân công (nhất là trong quân đội), Ngoại động từ: Đưa (ai) vào bảng phân công, Kỹ thuật chung:...
"
  • trục cán thịt bụng,
  • / ´ou¸ʒiə /, Danh từ: (thực vật học) cây liễu gai, ( định ngữ) bằng liễu giỏ, Kỹ thuật chung: cây liễu, an osier basket, cái giỏ làm bằng liễu...
  • bảng thăng cấp, danh sách thăng cấp,
  • trục lăn sơn màu,
  • thiết bị gối tựa lăn,
  • con lăn dẫn hướng hình chóp,
  • nghề bán trang tạp phẩm, phí chiêu đãi, phí giao tế,
  • bộ trục cán uốn, con lăn uốn, máy cán uốn, trục uốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top