Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rue” Tìm theo Từ (210) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (210 Kết quả)

  • xem run (láy).
  • Danh từ: stick, cinnamon, beater, rod, stick, rob, cinnamon, que diêm, a match stick
  • adj
  • safflower., rum.
  • Thông dụng: xem giua.
"
  • Động từ: to tremble; to quiver ;to shiver;to quaver, shakes, n, n, n, nói giọng run run, to have a quiver in one's voice to
  • v, v, n
  • rafter., rafter
  • perch
  • probe, giải thích vn : que thử có đầu nhọn bằng kim loại để chấm vào các điểm đặc biệt trong mạch cần được đo .
  • coarse tremor
  • pseudo-urea
  • poker.
  • như kim móc
  • as by an arrangenment of fate., run rủi cho họ gặp nhau, they happened to meet each other again as by an arrangement of fate.
  • danh từ, crochet hook, knitting-needle
  • mixer, stirrer, stirring rod, tamper, que khuấy cánh thẳng, straight arm mixer
  • grating, lathing of roof, roof battens, roof boarding
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top