Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rue” Tìm theo Từ (210) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (210 Kết quả)

  • rafter
  • packing stick
"
  • spatula
  • false rafter, giải thích vn : trong xây dựng mái , một đoạn rui ngắn thêm vào rui chính phía trên gờ hoặc khoảng nhô [[ra.]]giải thích en : in roof construction, a short extension added to a principal rafter over an extension...
  • rafter
  • Động từ, to shake with fright
  • toxic tremor
  • kinetic tremor
  • essential tremor
  • tube plug key, swab
  • cryoprobe
  • sulmersion heater.
  • ribbon cable, giải thích vn : là loại cáp phẳng có đến 100 dây dùng để truyền số liệu và tín hiệu điều khiển . ví dụ như trong máy tính , nó dùng để nối ổ cứng với bảng mạch chính .
  • carbon ribbon
  • carbon ribbon
  • timber rafter
  • hip rafter
  • ureotelic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top