Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sneer ” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • / sniə /, Nội động từ: cười khinh bỉ, cười nhếch mép, chế nhạo, nói những lời châm chọc, nhạo báng làm tổn thương (danh dự), Danh từ: nụ...
  • / ´sniərə /, danh từ, người hay cười nhạo, người hay giễu,
  • / ʃiəz /, danh từ số nhiều, (hàng hải) cần trục nạng (như) shear,
  • / sni:z /, Danh từ: sự hắt hơi; cái hắt hơi, Nội động từ: hắt hơi, Y học: hắt hơi, Từ đồng...
"
  • / ʃiə /, Tính từ: không giới hạn, không kiểm soát, chỉ là; đúng là, tuyệt đối; hoàn toàn, hầu như thẳng đứng; rất dốc, mỏng, nhẹ, trong suốt (về đồ dệt..), Phó...
  • then chặn, thanh chặn,
  • Động từ: ( xcôtlân) hỏi; tìm hỏi,
  • / stiə /, Ngoại động từ: lái (tàu thuỷ, ô tô..), (thông tục) hướng dẫn; hướng theo, Nội động từ: bị lái, lái được (tàu thủy, ô tô..), hướng...
  • tấm chắn bụi,
  • / siə /, Danh từ: người trông thấy, nhà tiên tri, cân Ân-độ (khoảng 0, 9 kg), lít Ân-độ, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , crystal ball gazer ,...
  • góc lái (cơ cấu lái),
  • cong vểnh về phía đuôi (cấu tàu),
  • bản vẽ hình chiếu bên (kết cấu tàu), hình chiếu bên,
  • thế cong vênh ngược (đóng tàu),
  • lái quá đà,
  • sự chiếu dọc,
  • cong vênh về phía mũi (kết cấu tàu),
  • bản vẽ hình chiếu bên (kết cấu tàu), hình chiếu bên trên,
  • / ´ʃiə¸legz /, như sheers,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top