Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Soap ” Tìm theo Từ (67) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (67 Kết quả)

  • phần tư viên gạch,
  • / ´soupi /, Tính từ: (thuộc) xà phòng; giống xà phòng, có nhiều xà phòng, đầy xà phòng; có mùi xà phòng; có thấm xà phòng, bợ đỡ; thớ lợ; xun xoe; thơn thớt (quá bận tâm...
  • / soup /, Danh từ: xà phòng, (thông tục) loạt phim (kịch) nhiều kỳ trên truyền hình, truyền thanh ủy mị, sướt mướt (như) soap-opera, Ngoại động từ:...
  • phẩm nhuộm xà phòng,
  • sự nấu xà phòng,
  • sét béo, đất sét béo,
  • vị xà phòng,
  • ánh mỡ bóng mỡ,
  • Danh từ: quả bồ hòn, (thực vật học) cây bồ hòn,
"
  • Danh từ: (khoáng chất) đá xtê-a-tít (một loại đá mềm sờ có cảm giác (như) xà phòng, được dùng để làm đồ trang trí..),
  • Danh từ số nhiều: xà phòng vẩy (những vẩy xà phòng bán trong túi và dùng để giặt quần áo..),
  • nấu xà phòng,
  • khay đựng xà phòng,
  • trục cắt xà phòng,
  • băng xà phòng,
  • bánh xà phòng,
  • Danh từ: miếng xà phòng hình ống (để tạo bọt cạo râu),
  • / ´soup¸bɔilə /, danh từ, người nấu xà phòng, nồi nấu xà phòng,
  • Danh từ: sự nấu xà phòng,
  • / ´soup¸bɔks /, danh từ, hòm đựng xà phòng, bục (cho các diễn giả ở ngoài phố), tính từ, (thuộc) bài diễn thuyết ở ngoài phố; có tính chất diễn thuyết ở ngoài phố; (thuộc) diễn giả ở ngoài phố,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top