Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Suit ” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • / swi:t /, Danh từ: bộ đồ gỗ, dãy phòng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) dãy buồng ở một tầng; căn hộ, bộ (một tập hợp đầy đủ các vật dụng dùng cùng với nhau), Đoàn tuỳ tùng;...
  • / su:t /, Danh từ: bộ com lê, trang phục (áo vét tông và quần của đàn ông, áo vét và váy của phụ nữ); bộ quần áo (dùng trong một hoạt động riêng biệt), lời xin, lời yêu...
  • phòng lễ tân,
  • căn nguyên nhỏ,
  • tập các giao thức,
  • khu chiếu x quang,
  • đơn nguyên ngủ,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • điệp Địa trung hải,
"
  • bộ ứng dụng văn phòng,
  • điệp thái bình dương,
  • như diving-dress,
  • Danh từ: quần áo ngủ,
  • danh từ, bộ đồ lặn, quần áo lặn,
  • vụ án phức tạp,
  • /'dʒʌmpsu:t/, Danh từ: bộ áo quần liền nhau,
  • vụ kiện tụng,
  • danh từ, quần áo lính thủy,
  • Danh từ: bộ quần áo vũ trụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top