Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Canapé” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 173 Kết quả

  • AnhDao
    08/01/18 10:36:11 3 bình luận
    bác sáu cho cháu hỏi, trong y học thì "ear canal" gọi là gì ạ? Chi tiết
  • Olivia
    02/12/15 09:55:25 7 bình luận
    "Nhà cung cấp thiết bị điện thương hiệu hàng đầu của Mỹ-Canada." Chi tiết
  • knight2410
    20/06/17 10:38:36 1 bình luận
    the site itself was bordered to the north by a canal. Câu này sao lại có "itself" nhỉ ? Chi tiết
  • Lahaquang
    23/03/18 08:28:17 0 bình luận
    went to learn all things data from Obama’s national director of targeting, which he then introduced to Canada Chi tiết
  • Nguyễn Quỳnh
    28/08/16 06:51:10 2 bình luận
    your cervix has opened (it needs to open to 10 centimeters for the baby to pass through into the birth canal) Chi tiết
  • Phương
    09/03/16 11:38:44 9 bình luận
    defining a set of requirements so that a solution development team, at the behest of a technical project manager, Chi tiết
  • TALUTEN
    31/07/18 03:16:17 0 bình luận
    crew resource management. trong đoạn As an ex-military helicopter pilot and aviation safety specialist Chi tiết
  • Lê Tuyền
    17/09/16 06:01:49 4 bình luận
    Venice slowly collapsing into its canals. The Statue of Liberty gradually flooding. Chi tiết
  • Nam Nam
    20/05/18 04:39:37 4 bình luận
    courier service "But the grimy spot is just a short moped ride from the gleaming office towers of Canary Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top