Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn job” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5699 Kết quả

  • Lili
    02/11/18 08:50:12 1 bình luận
    Jobs drive demand in the economy and their drive consumer and business confidence. Chi tiết
  • ngoc2006bl
    21/07/16 01:09:35 0 bình luận
    mọi người giúp mk dịch bài này nha: Global Warming to Cost $2 Trillion in Lost Productivity by 2030 Chi tiết
  • ngoc2006bl
    21/07/16 01:10:55 4 bình luận
    giúp mk dịch nha: Global Warming to Cost $2 Trillion in Lost Productivity by 2030 Rising temperatures Chi tiết
  • Diệp Duyên
    29/08/16 11:59:09 3 bình luận
    có ai giải thích giùm e được những cụm từ này sang anh anh (hoặc cho từ đồng nghĩa)được không ạ. 1.job Chi tiết
  • Ktv Máy Tính
    22/05/16 11:51:52 17 bình luận
    "It's up to you" means that you're the one responsible for the job, "It's down to you& Chi tiết
  • Thienn89_tender
    31/08/21 09:21:07 3 bình luận
    Mn cho mìn hỏi cụm "fully present in the moment" và "predetermining manual work as your Chi tiết
  • Phan Thanh Sang
    10/07/16 02:22:44 0 bình luận
    Dịch giúp mình đoạn này với: All the managers are here to help you but not to do your job for you. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    14/08/17 11:07:13 4 bình luận
    The 1st floor sign on the door reads: Floor 1: These men have jobs. Chi tiết
  • Dang Dinh
    27/07/16 09:18:49 1 bình luận
    Theo mình hiểu là có dấu ấn riêng của bản thân. Chi tiết
  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    Patterns of growth in developing countries This report takes stock of the changing global growth patterns Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top