Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Surrounded by” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 642 Kết quả

  • 114144588966323737601
    21/11/16 08:46:56 3 bình luận
    ai giúp mình dịch đoạn này với : The optic nerve is surrounded by the cranial meninges, including the Chi tiết
  • Vy
    28/10/18 02:58:58 1 bình luận
    câu "A 3km circuitous walking trail has been built around five large and small lakes that are surrounded Chi tiết
  • Chee gee
    30/06/16 04:53:35 0 bình luận
    Surrounded by a pretty little sergeant, Another morning at an early crawl. Chi tiết
  • Huy Chu
    17/09/16 10:30:35 2 bình luận
    Ones of the most important ways in minimising mosquito infestations is by eliminating their breeding Chi tiết
  • Trung Andry
    12/10/18 04:57:02 2 bình luận
    mọi người ơi dịch dùm e đoạn khá dài :( Recommendations for tall building design made by the US National Chi tiết
  • 106981614146442191385
    16/02/17 08:26:25 2 bình luận
    ạ, mình dịch mãi mà chả đâu vào đâu Another common method of sensing a change of temperature is by Chi tiết
  • maikoten
    31/05/18 12:43:17 6 bình luận
    see it as a greasy pole to conquer, a ladder to climb or a glass ceiling to smash, all the metaphors surrounding Chi tiết
  • pnnhien
    16/04/20 12:37:08 3 bình luận
    Florida’s surrounding lushness cannot impinge on its desert scrubbiness. Chi tiết
  • AnhDao
    15/03/19 03:41:01 1 bình luận
    Nhà mình cho em hỏi "The surrounding fluid used for convection cooling of the club head assembly Chi tiết
  • lily92
    20/10/18 09:50:09 5 bình luận
    không xác định được danh từ chính để dịch ah hic Em cảm ơn ah. this is due to the earlier assumptions surrounding Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top