Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Behavioural” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 どうさ [動作] 1.2 ビヘイビア 1.3 そこう [素行] 1.4 ひんこう [品行] 2 n,vs 2.1 こうどう [行動] n どうさ [動作] ビヘイビア そこう [素行] ひんこう [品行] n,vs こうどう [行動]
  • n こうどうかがく [行動科学]
  • n こうどうしゅぎしんりがく [行動主義心理学]
  • n こうどうりょうほう [行動療法]
"
  • n こうどうしょうがい [行動障害]
  • n にんちこうどうりょうほう [認知行動療法]
  • n げんこう [言行]
  • n エソロジー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top