Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Privileged” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 とっけん [特権] 1.2 とくてん [特典] 1.3 けんり [権利] 2 adj-na,n 2.1 こうえい [光栄] n とっけん [特権] とくてん [特典] けんり [権利] adj-na,n こうえい [光栄]
  • n とっけんかいきゅう [特権階級]
  • n ひんかく [賓客] ひんきゃく [賓客]
  • n めぐまれたひとびと [恵まれた人人]
  • n おんてん [恩典]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top