Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unbendable” Tìm theo Từ (2) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2 Kết quả)

  • Mục lục 1 exp 1.1 いなめない [否め無い] 1.2 いなめない [否めない] 1.3 あらそわれない [争われない] 2 n 2.1 うごかしがたい [動かし難い] 2.2 わかりきった [分かり切った] exp いなめない [否め無い] いなめない [否めない] あらそわれない [争われない] n うごかしがたい [動かし難い] わかりきった [分かり切った]
  • Mục lục 1 adj,exp 1.1 たまらない [堪らない] 2 adj 2.1 やりきれない [やり切れない] 2.2 やりきれない [遣り切れない] 2.3 たえがたい [堪え難い] 3 n 3.1 しのびがたい [忍び難い] 4 exp 4.1 かなわない [敵わない] adj,exp たまらない [堪らない] adj やりきれない [やり切れない] やりきれない [遣り切れない] たえがたい [堪え難い] n しのびがたい [忍び難い] exp かなわない [敵わない]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top