Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Belong” Tìm theo Từ (622) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (622 Kết quả)

  • n なまぎき [生聞き]
  • n くらいまけ [位負] くらいまけ [位負け]
  • n きあいまけ [気合い負け]
  • n ひとりぶたい [独り舞台]
  • n,vs ざしょう [座礁] ざしょう [坐礁]
  • n かつぶつ [活物]
  • n プリンスメロン
  • n スイートメロン
"
  • n,vs せいつう [精通]
  • Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 ひやひや [冷や冷や] 1.2 ひえひえ [冷え冷え] 1.3 ひえびえ [冷え冷え] adv,n,vs ひやひや [冷や冷や] ひえひえ [冷え冷え] ひえびえ [冷え冷え]
  • n,vs へきえき [辟易]
  • n,vs ふくざい [伏在]
  • adj,exp しかたがない [仕方が無い] しかたがない [仕方がない]
  • n,vs ひとりだち [ひとり立ち] ひとりだち [独り立ち]
  • n,vs すいか [垂下]
  • n はずかしめ [辱め]
  • n,vs ほっそり
  • adv,n,vs ぼうっと
  • n くちがかるい [口が軽い]
  • n めっし [滅私]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top