Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Clack” Tìm theo Từ (230) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (230 Kết quả)

  • n だんい [段位]
  • n びょうしん [秒針]
  • v1 くろめる [黒める]
  • exp たづなをゆるめる [手綱を緩める]
  • n くろみずひき [黒水引]
  • n くろうんも [黒雲母]
  • n しもがれどき [霜枯れ時]
"
  • n なんぶつ [難物]
  • n よこながれ [横流れ]
  • n のうかんき [農閑期]
  • n にじゅうよじかんせい [二十四時間制]
  • n くろくそまる [黒く染まる]
  • adj-na,n ぼつじょうしき [没常識] ひじょうしき [非常識]
  • exp けつをおぎなう [欠を補う]
  • adj-na,n ぼつこうしょう [没交渉] ぼっこうしょう [没交渉]
  • adj-na,n ふこう [不孝] おやふこう [親不孝]
  • n じかんどおりに [時間どおりに]
  • n くろおび [黒帯]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top