Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Held” Tìm theo Từ (320) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (320 Kết quả)

  • Mục lục 1 v5u 1.1 たすけあう [助け合う] 2 n 2.1 うむあいつうじる [有無相通じる] v5u たすけあう [助け合う] n うむあいつうじる [有無相通じる]
  • exp えんをはる [宴を張る]
  • v5u,arch もやう [催合う]
  • n だきぐせ [抱き癖]
  • n ほうのうずもう [奉納相撲]
  • n やりぶすま [槍衾]
"
  • n,vs ひょうめんか [表面化]
  • n しゃしゅ [社主]
  • n せたいぬし [世帯主]
  • n たてぎょうじ [立て行司]
  • n かしらつかい [頭遣い]
  • exp やくをつとめる [役を勤める]
  • exp いけんをもつ [意見を持つ]
  • n もちごま [持ち駒]
  • n とっておき [取って置き]
  • n いっとう [一頭]
  • n ふみばこ [文箱] ふばこ [文箱]
  • n いなほ [稲穂]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top