Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Munition” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • n てっこうだん [徹甲弾]
  • n たいすうかんすう [対数関数]
  • n ダムダムだん [ダムダム弾]
  • v5m のぞむ [臨む]
  • n げっしゃ [月謝]
  • Mục lục 1 adv,n 1.1 おろか 2 adv,exp 2.1 まして [況して] adv,n おろか adv,exp まして [況して]
"
  • n ぎゃくかんすう [逆関数]
  • Mục lục 1 oK,n 1.1 かんすう [函数] 2 n 2.1 かんすう [関数] oK,n かんすう [函数] n かんすう [関数]
  • Mục lục 1 n 1.1 ひきすう [引数] 1.2 ひきすう [引き数] 1.3 いんすう [引数] n ひきすう [引数] ひきすう [引き数] いんすう [引数]
  • n とくひつすべき [特筆すべき]
  • v5b いいおよぶ [言い及ぶ]
  • Mục lục 1 v5s 1.1 いいのこす [言残す] 1.2 いいのこす [言い残す] 1.3 いいもらす [言い漏らす] 1.4 いいおとす [言い落す] v5s いいのこす [言残す] いいのこす [言い残す] いいもらす [言い漏らす] いいおとす [言い落す]
  • n エンジンキー
  • n かくりつみつどかんすう [確率密度関数]
  • exp ところでどっこい
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top