Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nit-picking” Tìm theo Từ (1.137) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.137 Kết quả)

  • n あおぞらちゅうしゃ [青空駐車]
"
  • n,vs かんとう [完投]
  • n ごうちん [轟沈]
  • n そりみ [反り身]
  • n むじゅう [無住]
  • n しんぎのほど [真偽の程]
  • n るいだ [塁打]
  • Mục lục 1 n 1.1 ぶつ [勿] 1.2 もち [勿] 1.3 なかれ [勿れ] n ぶつ [勿] もち [勿] なかれ [勿れ]
  • n ビットば [ビット場]
  • n サイクルヒット
  • n てんかん [癲癇]
  • n フィルムネット
  • Mục lục 1 abbr 1.1 ヒッパレ 2 n 2.1 ヒットパレード abbr ヒッパレ n ヒットパレード
  • abbr エイチピー エッチピー
  • n ほちゅうあみ [捕虫網] すくいあみ [掬い網]
  • n つゆほど [露程]
  • n きどうぶたい [機動部隊]
  • n しょうみ [正味]
  • Mục lục 1 n 1.1 とうきりえき [当期利益] 1.2 てどり [手取り] 1.3 じゅんりえき [純利益] 1.4 じゅんえき [純益] n とうきりえき [当期利益] てどり [手取り] じゅんりえき [純利益] じゅんえき [純益]
  • n ネットプレー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top