Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nit-picking” Tìm theo Từ (1.137) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.137 Kết quả)

  • n ろじょうちゅうしゃ [路上駐車]
  • n むいそん [無医村]
  • n ぶすき [不好き]
  • n むきょうそう [無競争]
  • n ちゅうりんじょう [駐輪場]
  • n ばくちん [爆沈]
  • adj-na,n ふけんしき [不見識]
  • n かんせつわざ [関節技]
  • n,vs ちんせん [沈潜]
  • n,vs ちんせん [沈潜]
  • Mục lục 1 n 1.1 チクリ 2 adv 2.1 チクチク n チクリ adv チクチク
  • adj-na,n むさい [無才]
  • adj-na,n むげい [無芸]
  • adj-na,n むしゅみ [無趣味]
  • n なかつぎぼうえき [中継ぎ貿易]
  • n れんとう [連投]
  • v5k うちぬく [打ち抜く] うちぬく [打ち貫く]
  • adv いやおうなしに [否応無しに] いやおうなしに [否応なしに]
  • suf,int かねない [兼ねない]
  • n みおとりがする [見劣りがする]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top