Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Snick” Tìm theo Từ (62) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (62 Kết quả)

  • n むしおさえ [虫押え]
  • exp いやけがさす [嫌気が差す]
  • n,vs かよう [加養]
  • n しょうびょうほりょ [傷病捕虜]
  • n しょうびょうへい [傷病兵]
  • v5r つっぱる [突っ張る]
  • v5r みとる [看取る]
  • exp とこにつく [床に就く]
  • n びょうきだとみえる [病気だと見える]
"
  • exp あめとむち [飴と鞭]
  • n もちざお [黐竿]
  • uk つまみ [摘まみ]
  • n こうかぶつ [好下物]
  • n みっかぼうず [三日坊主]
  • n ききいっぱつ [危機一髪]
  • n しょうえん [松煙]
  • n こうろびょうしゃ [行路病者]
  • n みまいきゃく [見舞い客]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top