Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sealing rock” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.030) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n からうり [空売り]
  • n せんきょ [船渠]
  • n ボタンロック
  • n とうけい [闘鶏]
  • n ろとう [露頭]
  • Mục lục 1 n 1.1 かたなかけ [刀掛け] 1.2 かたなかけ [刀懸け] 1.3 とうか [刀架] n かたなかけ [刀掛け] かたなかけ [刀懸け] とうか [刀架]
  • n ひこくせき [被告席]
  • n ごうもんだい [拷問台] ごうもん [拷問]
  • Mục lục 1 iK,n 1.1 じゃんけん [両拳] 2 n 2.1 じゃんけん [じゃん拳] iK,n じゃんけん [両拳] n じゃんけん [じゃん拳]
"
  • n くんぎ [訓義]
  • n グループサウンズ
  • n ぞうせんじょ [造船所] ぞうせんしょ [造船所]
  • n ドレーンコック
  • Mục lục 1 n 1.1 かんドック [乾ドック] 1.2 かんせんきょ [乾船渠] 1.3 かんどっく [乾船渠] n かんドック [乾ドック] かんせんきょ [乾船渠] かんどっく [乾船渠]
  • n ロックファイル
  • n こうもん [閘門]
  • n ピッキング
  • n あみだな [網棚]
  • n スキーラック
  • n すかんぽ [酸模]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top