Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Corny ” Tìm theo Từ (316) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (316 Kết quả)

  • / 'kɔ:ni /, Tính từ: bị chai (chân), nhiều lúa, (từ lóng) cổ lổ sĩ, cũ rích, (thông tục) uỷ mị, sướt mướt, Từ đồng nghĩa: adjective, banal , commonplace...
  • / 'kɔ:niə /, Danh từ: (giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt), Y học: giác mạc, limbus of cornea, rìa giác mạc, meridian of cornea, kinh tuyến giác mạc,...
  • / ´kɔ:nə /, Danh từ: góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể...
  • cây thù du cornus,
  • / ´kɔ:nl /, Danh từ: (thực vật học) giống cây phù du,
  • số nhiều củacornu,
  • / ´kɔ:net or kɔ:nit /, danh từ, (âm nhạc) kèn cocnê, Từ đồng nghĩa: noun, headdress , horn , instrument , trumpet
  • Ngoại động từ: (thông tục) phỉnh phờ, vuốt ve, mơn trớn,
"
  • đưòng biên, đường danh giới, đường ngoại vi,
  • / ´kɔ:ki /, Tính từ: như li e, như bần, (thông tục) vui vẻ, hăng hái, hiếu động, (thông tục) nhẹ dạ, xốc nổi, tếu, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • sừng,
  • / ´krouni /, Danh từ: bạn chí thân, bạn nối khố, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, accomplice , acquaintance , associate...
  • / ˈhɔrni /, Tính từ: (thuộc) sừng; như sừng, giống sừng, bằng sừng, có sừng, cứng như sừng, thành chai, bị kích thích về tình dục, hứng tình, Y học:...
  • sự thông gió chéo góc,
  • / ´tʃimni¸kɔ:nə /, danh từ, chỗ ngồi bên lò sưởi,
  • (chứng) dạng mắt trâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top