Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn postage” Tìm theo Từ (1.351) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.351 Kết quả)

  • / ´poustidʒ /, Danh từ: bưu phí, Kỹ thuật chung: bưu phí, Kinh tế: bưu phí, cước phí bưu điện,
  • / ´pɔ:tidʒ /, Danh từ: tiền chuyên chở hàng hoá, sự chuyển tải (việc chuyên chở hàng hoá.. giữa hai con sông; chuyến đi bằng canô) đoạn đường chuyển tải, nơi chuyển tải,...
  • / ´hɔstidʒ /, Danh từ: con tin, Đồ thế, đồ đảm bảo, ( số nhiều) con cái; vợ con, Kinh tế: đồ thế chấp, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: thuế cầu,
  • / ´pɔtidʒ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) súp, thịt hầm,
  • phụ phí bưu điện,
  • gồm cả bưu phí, gồm cả tiền cước,
  • bưu phí thường,
"
  • bưu phí trả thêm,
  • thiếu bưu phí,
  • bưu phí trong nước,
  • phí bưu điện,
  • bảng giá bưu phí,
  • Danh từ: tem thư, Kỹ thuật chung: bưu hoa, Kinh tế: tem bưu chính, tem bưu điện, tem thư,
  • thiếu tiền tem, bưu phí,
  • bưu phí,
  • đã trả bưu phí,
  • bưu kiện,
  • / 'kɔtidʤ /, Danh từ: nhà tranh, nhà riêng ở nông thôn, Cấu trúc từ: cottage piano, cottage hospital, cottage cheese, cottage industry, cottage loaf, Xây...
  • túi thư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top