Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn postage” Tìm theo Từ (1.351) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.351 Kết quả)

  • điện áp cố định,
  • luồng dẫn lũ,
  • điện áp cao nhất,
  • chuyến hành trình trở về, chuyền trở về, chuyến về nhà,
  • điện áp trên trở kháng, điện áp trở kháng, điện áp đoản mạch, điện áp ngắn mạch,
  • điện áp (đầu) ra, điện áp ra, differential output voltage, điện áp ra vi phân, longitudinal output voltage (lol), điện áp ra theo chiều dọc
  • phà, đò ngang, Danh từ: phà, đò ngang,
  • hành lang dẫn,
  • chiều rộng lối đi,
  • điện thế phân cực,
"
  • điện áp danh định, điện áp đầy đủ, điện áp định mức, rated voltage of a winding, điện áp danh định của cuộn dây, rated voltage ratio, tỷ số điện áp danh định
  • điện áp căn quân phương, điện áp hiệu dụng,
  • điện áp phục hồi, điện áp hồi phục, transient recovery voltage, điện áp phục hồi chuyển tiếp
  • điện áp đập mạnh, điện áp mạch động,
  • điện áp sét, điện áp xung,
  • điện áp ngắt (mạch),
  • điện áp ban đầu,
  • luồng thả gỗ,
  • điện áp âm, negative voltage supply, cung cấp điện áp âm, negative voltage supply, nguồn điện áp âm
  • điện áp danh định, điện áp định danh, điện áp định mức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top