Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Contez” Tìm theo Từ (1.936) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.936 Kết quả)

  • / ´kɔnə /,
  • / kən´tend /, Nội động từ: chiến đấu, đấu tranh, tranh giành, ganh đua, tranh cãi, tranh luận, Ngoại động từ: dám chắc rằng, cho rằng, Kỹ...
  • / 'kɒntekst /, Danh từ: (văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn, khung cảnh, phạm vi, bối cảnh, Toán & tin: mạch văn, văn mạch, Kỹ...
  • / ´kɔptə /, danh từ, (thông tục) máy bay lên thẳng,
  • / ´kɔ:tiz /, Danh từ: nghị viện ( tây-ban-nha, bồ-đào-nha),
  • / ´wountid /, Tính từ: là thói thường (đối với ai), thông thường, Từ đồng nghĩa: adjective, to greet someone with one's wonted warmth, chào đón ai với nhiệt...
  • / ´koutə /, Kỹ thuật chung: máy hồ giấy,
"
  • / ´kɔηkə /, Danh từ: cây dẻ ngựa,
  • /kən'tent/, Danh từ, thường ở số nhiều: nội dung, (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...),...
  • / ˈkaʊntər /, Danh từ: quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), kệ bếp, máy đếm, thẻ (để đánh bạc thay tiền), Ức ngực, (hàng hải) thành đuôi tàu, miếng đệm lót...
  • đối dưới, đối lưới,
  • / ´mɔnti /, Danh từ: bãi cây lúp xúp, khu rừng con,
  • tín hiệu báo giao thông hình nón,
  • / ´kouni /,
  • khoảng cách (giữa các) tâm,
  • khoảng cách tâm đến tâm,
  • cự li tim đến tim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top