Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Contez” Tìm theo Từ (1.936) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.936 Kết quả)

  • địa điểm giải trí,
  • khoảng cách tâm,
  • máy mài mũi nhọn, máy mài tâm,
  • đường dọc tâm, tim đường (đường sắt), dòng trung tâm, tuyến trung tâm, đường giữa, đường nối tâm, đường trục, đường tim, đường trung bình, đường trung tâm, đường tâm, Đường trục, đường...
"
  • gia cảm (điểm) giữa,
  • dấu núng tâm, mốc trung tâm,
  • lõi, tâm, trung tâm, computer centre , center, trung tâm máy tính, distribution control centre , center, trung tâm điều phối, energy service centre , center, trung tâm dịch vụ năng lượng, information centre , center for science and...
  • ổ ngõng trục quay, ổ chặn, ổ đứng,
  • điểm tâm, mũi tâm, tâm điểm,
  • cột đỡ giữa chừng, cột lòng,
  • dụng cụ đóng, mũi chấm dấu, mũi đánh dấu, mũi núng tâm,
  • rãnh giữa, center track time code, mã thời gian rãnh giữa
  • trung tâm thiếu nhi,
  • quầy bán hàng lạnh,
  • trung tâm mi-tủy,
  • giấy nhám, vải nhám, nhám [giấy nhám],
  • cốt thép có sơn phủ, cốt thép bọc kim loại,
  • đá dăm tẩm bitum,
  • ống bọc,
  • mặt che, mặt che,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top